Tìm Hiểu Nhớt Xe Máy và Bí Quyết Chọn Lựa Đúng Loại
Tìm Hiểu Nhớt Xe Máy và Bí Quyết Chọn Lựa Đúng Loại. Bạn đã bao giờ tự hỏi các ký hiệu như SAE, API, JASO trên chai nhớt xe máy có ý nghĩa gì không? Hoặc làm thế nào để chọn được loại nhớt xe máy phù hợp với dòng xe của mình? Nếu có, bài viết này chính là dành cho bạn! Chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ về nhớt xe máy, các tiêu chuẩn chất lượng, và cách chọn nhớt hiệu quả nhất.
1. Nhớt Xe Máy Là Gì và Bao Lâu Nên Thay?
Dầu nhớt đóng vai trò thiết yếu trong việc bôi trơn, làm mát, giảm ma sát và bảo vệ động cơ xe máy. Ngoài ra, dầu nhớt còn giúp ngăn gỉ sét, làm kín piston và bảo vệ các bộ phận chuyển động khác.
Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, dầu nhớt sẽ giảm chất lượng do nhiệt độ cao, bụi bẩn và độ ẩm. Vì vậy, việc thay nhớt định kỳ là rất quan trọng để duy trì hiệu suất động cơ.
Thời gian thay nhớt xe máy khuyến nghị:
- Xe đi từ 2.000 – 3.000 km nên thay nhớt một lần.
- Thay ngay sau khi xe đi qua khu vực ngập nước hoặc khi kiểm tra nhớt có màu đen hoặc loãng.
Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến loại dầu nhớt sử dụng để đảm bảo phù hợp với động cơ xe.
2. Tìm Hiểu Nhớt Xe Máy và Bí Quyết Chọn Lựa Đúng Loại
Hiện nay, trên thị trường có 3 loại nhớt xe máy chính:
2.1. Dầu Gốc Khoáng
- Đặc điểm: Giá rẻ, tính năng bôi trơn cơ bản.
- Thời gian thay nhớt: Khoảng 1.000 – 2.000 km.
- Giá tham khảo: 80.000 – 100.000 VNĐ.
- Phù hợp: Xe đi ngắn, không chịu tải nặng.
2.2. Dầu Bán Tổng Hợp
- Đặc điểm: Kết hợp giữa dầu gốc khoáng và dầu tổng hợp, tính năng bôi trơn ổn định hơn.
- Thời gian thay nhớt: Khoảng 3.000 km.
- Giá tham khảo: 100.000 – 180.000 VNĐ.
- Phù hợp: Phổ biến cho các dòng xe máy hiện nay.
- Đặc điểm: Hiệu suất cao, bôi trơn tốt, tản nhiệt hiệu quả.
- Thời gian thay nhớt: Khoảng 5.000 km.
- Giá tham khảo: 180.000 – 400.000 VNĐ.
- Phù hợp: Các dòng xe cao cấp, xe thường xuyên di chuyển đường dài.
3. Ý Nghĩa Các Chỉ Số Trên Chai Nhớt
3.1. Tiêu Chuẩn JASO
- JASO MA: Dành cho xe số, độ ma sát cao.
- JASO MB: Dành cho xe tay ga, giảm ma sát hiệu quả.
3.2. Cấp Độ Nhớt SAE
- Ví dụ: SAE 10W-40.
- Số trước chữ “W” là độ nhớt ở nhiệt độ thấp.
- Số sau chữ “W” là độ nhớt ở nhiệt độ cao.
3.3. Cấp Hiệu Năng API
- Ví dụ: API SL, API SN.
- Ký hiệu “S” dành cho động cơ xăng.
- Chất lượng tăng dần từ API SJ -> API SL -> API SN.
4. Cách Chọn Nhớt Phù Hợp
- Chọn nhớt có tiêu chuẩn JASO MA, cấp API từ SJ trở lên.
- Đối với quãng đường ngắn, dùng SAE 30; di chuyển đường dài chọn SAE 40 hoặc 50.
- Ưu tiên nhớt tiêu chuẩn JASO MB, cấp API từ SJ trở lên.
- Lựa chọn các dòng nhớt có tính năng tản nhiệt cao, giảm ma sát.
5. Một Số Loại Nhớt Xe Máy Được Ưa Chuộng
- Tiêu chuẩn: SAE 10W-40, API SL, JASO MA2.
- Giá: Khoảng 250.000 VNĐ/lít.
Nhớt Power Up
- Tiêu chuẩn: SAE 10W-40, API SJ, JASO MA.
- Giá: 90.000 – 150.000 VNĐ/lít.
6. Lưu Ý Khi Thay Nhớt Xe Máy
- Loại bỏ dầu cũ hoàn toàn trước khi thay dầu mới.
- Không trộn lẫn các loại dầu nhớt khác tiêu chuẩn.
- Chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
Kết Luận:
Việc chọn đúng loại nhớt xe máy và thay nhớt định kỳ sẽ giúp bảo vệ động cơ, tăng tuổi thọ và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Hãy luôn lưu ý đến các tiêu chuẩn dầu nhớt để đảm bảo chiếc xe của bạn hoạt động ổn định nhất!
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ TẠI:
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN NHẬP KHẨU
CN1: M1-14 tòa nhà Golden King số 15 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Q7, HCM
CN2: Số nhà 21- Ngách 43, Ngõ 59 Đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: daunhotpowerup@gmail.com
Hotline Miền Nam: 0367.111.666
Hotline Miền Bắc: 0782.65.8888