So sánh Dầu Thủy Lực 68 và Dầu Thủy Lực 46: Loại nào tốt hơn?

So sánh Dầu Thủy Lực 68 và Dầu Thủy Lực 46: Loại nào tốt hơn?

Dầu thủy lực là một trong những loại dầu công nghiệp quan trọng, giúp bôi trơn, truyền tải lực và làm mát hệ thống thủy lực. Hai loại dầu thủy lực phổ biến nhất là Dầu Thủy Lực 68Dầu Thủy Lực 46. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng phù hợp với từng loại máy móc và điều kiện hoạt động khác nhau. Vậy giữa Dầu Thủy Lực 68 và 46, loại nào tốt hơn?

So sánh Dầu Thủy Lực 68 và Dầu Thủy Lực 46
                                      So sánh Dầu Thủy Lực 68 và Dầu Thủy Lực 46

Dưới đây là những điểm So sánh Dầu Thủy Lực 68 và Dầu Thủy Lực 46: Loại nào tốt hơn?.

1. Độ nhớt

  • Dầu Thủy Lực 68: Có độ nhớt cao hơn (ISO VG 68), thường được sử dụng trong những hệ thống làm việc ở điều kiện nhiệt độ cao hoặc có tải trọng lớn. Độ nhớt cao giúp dầu có khả năng bám dính tốt, giữ vững hiệu suất khi hệ thống hoạt động lâu dài và chịu tải nặng.
  • Dầu Thủy Lực 46: Có độ nhớt thấp hơn (ISO VG 46), thích hợp cho các hệ thống thủy lực làm việc ở nhiệt độ và tải trọng trung bình. Với độ nhớt thấp, dầu thủy lực 46 lưu thông nhanh hơn, phù hợp với các hệ thống yêu cầu tốc độ và sự linh hoạt.

2. Ứng dụng

  • Dầu Thủy Lực 68: Thường được dùng trong các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, như trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất thép hoặc các máy móc có tải trọng nặng. Dầu thủy lực 68 có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và bảo vệ tốt hơn cho các thiết bị chịu tải lớn.
  • Dầu Thủy Lực 46: Phù hợp với các hệ thống hoạt động trong điều kiện nhiệt độ môi trường trung bình, như các máy công cụ, hệ thống thủy lực nhẹ hơn hoặc các thiết bị hoạt động trong môi trường không quá khắc nghiệt.
3. Hiệu suất làm việc
  • Dầu Thủy Lực 68: Do độ nhớt cao, loại dầu này sẽ duy trì tính bôi trơn tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao và hoạt động liên tục. Nó giúp bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng mài mòn và giảm thiểu sự thất thoát năng lượng.
  • Dầu Thủy Lực 46: Với độ nhớt thấp hơn, dầu thủy lực 46 lưu thông nhanh hơn trong hệ thống, làm tăng khả năng làm mát nhanh chóng. Tuy nhiên, nó không phù hợp với các hệ thống có nhiệt độ và tải trọng quá cao.
4. Nhiệt độ làm việc
  • Dầu Thủy Lực 68: Thích hợp cho những môi trường có nhiệt độ cao hơn, bởi độ nhớt cao giúp dầu duy trì được hiệu suất làm việc ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Dầu Thủy Lực 46: Thích hợp với môi trường có nhiệt độ trung bình và thấp hơn, nơi mà độ nhớt thấp giúp dầu dễ dàng lưu thông và làm mát nhanh chóng.
Kết luận: Loại nào tốt hơn?

Không thể nói loại dầu thủy lực nào tốt hơn một cách tuyệt đối, vì lựa chọn giữa Dầu Thủy Lực 68Dầu Thủy Lực 46 phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của hệ thống và điều kiện làm việc của máy móc.

  • Dầu Thủy Lực 68: Phù hợp cho các hệ thống hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và chịu tải trọng nặng.
  • Dầu Thủy Lực 46: Thích hợp cho các hệ thống yêu cầu sự linh hoạt, tốc độ và hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng trung bình.

Việc lựa chọn loại dầu nào sẽ tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của thiết bị và môi trường làm việc. Hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất máy móc để chọn loại dầu thủy lực phù hợp nhất.

Mọi thông tin liên hệ hoặc tham khảo tại:

CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NHẬP KHẨU 

CN1: M1-14 tòa nhà Golden King số 15 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Q7, HCM

CN2: Số nhà 21- Ngách 43, Ngõ 59 Đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: daunhotpowerup@gmail.com
Hotline Miền Nam: 0367.111.666
Hotline Miền Bắc: 0782.65.8888

Leave Comments

0367111666
0367111666